🌟 눈을 굴리다

1. 눈동자를 이리 돌렸다 저리 돌렸다 하다.

1. NGÓ NGHIÊNG: Đảo tròng mắt chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 눈을 굴리며 처음 들어온 방의 이모저모를 살펴보았다.
    The child rolled his eyes and looked at every inch of the room where he first came in.

눈을 굴리다: roll one's eyes,目をきょろきょろさせる,faire tourner les yeux,revolver alguien los ojos,يدوّر العين,нүдээ эргэлдүүлэх,ngó nghiêng,(ป.ต.)กลอกตา ; กลอกตาไปมา,menggerakkan bola mata,,转眼珠,

🗣️ 눈을 굴리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈을굴리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)